Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trang đài” Tìm theo Từ | Cụm từ (19.352) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ぐんかく - [軍拡], ngành công nghiệp quân sự nhận sự hỗ trợ của việc tăng cường vũ trang: 軍拡の恩恵を受けた軍事産業, gắn liền với sự cạnh tranh tăng cường vũ trang tối tân: 新たな軍拡競争につながる,...
  • アフガンせんそう - [アフガン戦争], có rất nhiều người đã chết trong cuộc chiến tranh tại ap-ga-ni-xtăng: アフガン戦争に多くの人がしんた, nhân dân khắp thế giới ủng hộ cuộc đấu tranh của...
  • コックピット, コクピット, buồng lái của phi công hiện đại: アドバンスト・コックピット, tranh luận trên buồng lái của phi công: コックピットでのやりとり, có rất nhiều trang thiết bị kiểm...
  • ちょくばい - [直売] - [trỰc mẠi], trung tâm gia công và bán trực tiếp hàng đặc sản: 特産品加工直売センター, tại nơi bán trực tiếp của trang trại: 農場の直売所で
  • アフガンせんそう - [アフガン戦争], có rất nhiều người đã chết trong cuộc chiến tranh tại ap-ga-ni-xtăng: アフガン戦争に多くの人がしんた, nhân dân khắp thế giới ủng hộ cuộc đấu tranh của...
  • げんきょう - [現況], nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở iraq: イラクの現況について国民に真実を話す,...
  • エナメル, グレージング, dao phay tráng men: エナメル・クリーバー, đất sét tráng men: エナメル・クレー, tráng men thủy tinh: ガラス状エナメル, tráng men kim loại: メタリック・エナメル
  • ぶつどう - [仏道] - [phẬt ĐẠo], ぶっきょう - [仏教], ぶつ - [仏] - [phẬt], trong đạo phật, nhìn thấy vạn vật ở trạng thái vốn có của nó là điều vô cùng quan trọng.: 仏教では物事をありのままの姿で見ることが重要である,...
  • ぎゃくもどり - [逆戻り], かいき - [回帰], かえりざき - [返咲き], quay trở lại trạng thái trước đây: 以前の状態への逆戻り, tái nghiện (quay lại dùng thuốc phiện): ヘロイン使用への逆戻り,...
  • ないそう - [内装] - [nỘi trang], インテリア, nội thất của ngôi nhà mới trông rất cuốn hút (hấp dẫn): 新しい家のインテリアはとても魅力的だ, quán cà phê này được đấy nhỉ. nội thất và âm...
  • きょうしつ - [教室], phòng học đặc biệt: 特別教室, phòng học có lắp đặt (trang bị) màn hình tv loại lớn: 大型テレビ画面を備えた教室, phòng học quá đông học sinh: 生徒の数が多過ぎる教室,...
  • たて - [盾], シールド, nếu trăng giống như cái khiên bạc thì không cần lo nhiều về đồng ruộng, nhưng nếu trăng giống như cái ô thì cần dẫn nước vào ruộng nhanh. (=trăng quầng thì hạn, trăng tán...
  • ぐんび - [軍備], ぐんそう - [軍装], ぐんじゅひん - [軍需品], dư thừa quân trang: 過剰軍備, quân trang của hải quân: 陸海の軍備, quân trang hay cuộc sống: 軍備か生活か, quân trang đang được chuẩn...
  • でんわばんごう - [電話番号] - [ĐiỆn thoẠi phiÊn hiỆu], でんばん - [電番] - [ĐiỆn phiÊn], địa chỉ và điện thoại của văn phòng cũ được ghi ở đầu trang sẽ không dùng nữa kể từ 14 tháng 11....
  • げんきょう - [現況], nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình trạng hiện tại) ở iraq: イラクの現況について国民に真実を話す,...
  • つうたつ - [通達], かいじょう - [廻状] - [hỒi trẠng], かいじょう - [回状] - [hỒi trẠng], かいしょう - [回章] - [hỒi chƯƠng], thông tư số 27 ngày 27 tháng 3 năm 2004 của bộ tài chính về thuế thu nhập...
  • こうかい - [航海], con tàu chở khách tráng lệ ấy bắt đầu chuyến đi đầu tiên của mình qua Đại tây dương.: その豪華客船は大西洋横断の処女航海に出た。, chúng ta hiện đang đi qua Ấn Độ dương.:...
  • ウェブ, người quản lý trang web: ウェブ・サイトの管理人, biên tập trang web: ウェブ・ページを編集する, tải về một trang web: ウェブ・ページを取り込む, đăng tranh, ảnh lên trang web: ウェブ・ページに画像を載せる,...
  • いんりょく - [引力], しんわりょく - [親和力], lực hút (lực hấp dẫn) của trái đất: 地球の引力, lực hút (lực hấp dẫn) trái đất mạnh hơn nhiều so với lực hút (lực hấp dẫn) của mặt trăng:...
  • ききんぞく - [貴金属] - [quÝ kim thuỘc], tôi cũng đeo nhiều kim loại quý hiếm (trang sức) nên luôn phải đề phòng khỏi bị sét đánh. làm triệu phú cũng khổ thật: 私も貴金属いっぱいつけているから雷のとき気をつけなくちゃ。金持ちはつらいわー,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top