- Từ điển Anh - Việt
Harm
Nghe phát âmMục lục |
/hɑ:m/
Thông dụng
Danh từ
Tai hại, tổn hao, thiệt hại
Ý muốn hại người; điều gây tai hại
There's no harm in him
Nó không cố ý hại ai
Ngoại động từ
Làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
Cấu trúc từ
to come to harm
- bị tổn hại
more harm than good
- hại nhiều hơn lợi, bất lợi nhiều hơn thuận lợi
not to harm a fly
- hiền như cục đất, hiền khô
hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hại
tác hại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abuse , banefulness , damage , deleteriousness , detriment , disservice , foul play * , hurt , ill , immorality , impairment , infliction , iniquity , loss , marring , mischance , mischief , misfortune , misuse , noxiousness , outrage , perniciousness , prejudice , ravage , ruin , ruination , sabotage , sin , sinfulness , vandalism , vice , violence , wear and tear * , wickedness , wrong , injury , maleficence , malevolence , malignancy , molestation , scath , toxicity , trauma , wound
verb
- abuse , blemish , bruise , cripple , crush , damage , dilapidate , discommode , disserve , do violence to , dump on , get , hurt , ill-treat , impair , incommode , inconvenience , louse up , maim , maltreat , mangle , mar , mess up * , misuse , molest , muck up * , mutilate , nick , outrage , prejudice , put down , ruin , sabotage , sap * , scathe , shatter , shock , spoil , stab , tarnish , total , trample , traumatize , tweak * , undermine , vandalize , vitiate , wing * , wound , wreck , wrench , wrong , zing * , detract from , flaw , bane , deface , detriment , disservice , evil , ill , infliction , injure , injury , misfortune , mistreat , pain , punish
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Harm's
, -
Harmaline
hacmalin, -
Harmattan
/ ha:´mætən /, Danh từ: gió khô mang đầy bụi thổi từ sa mạc vào bờ biển châu phi từ tháng... -
Harmed
, -
Harmer cushion
đệm búa, -
Harmful
/ ´ha:mful /, Tính từ: gây tai hại, có hại, Kỹ thuật chung: có hạt,... -
Harmful effect
tác dụng có hại, hiệu ứng có hại, -
Harmful effect of noise
tác động có hại của tiếng ồn, -
Harmful interference
nhiễu có hại, giao thoa có hại, -
Harmful interference power
công suất nhiễu có gây hại, -
Harmful substance
chất gây ô nhiễm, chất có hại, chất độc, -
Harmful to the environment
có hại cho môi trường, -
Harmfully
Phó từ: tai hại, tác hại, -
Harmfulness
Danh từ: sự có hại; tính gây tai hại, sự có hại, -
Harming
, -
Harmless
/ ´ha:mlis /, Tính từ: không có hại, vô hại; không độc, ngây thơ, vô tội; không làm hại ai,... -
Harmless refrigerant
môi chất lạnh vô hại, môi chất lạnh an toàn, -
Harmlessly
Phó từ: vô hại, ngây thơ, vô tội, -
Harmlessness
/ ´ha:mlisnis /, danh từ, tính vô hại, tính không độc, tính ngây thơ vô tội; sự không làm hại ai, -
Harmonic
/ ha:´mɔnik /, Tính từ: hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.