Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Launch

Mục lục

/lɔ:ntʃ/

Thông dụng

Danh từ

Xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến)
Xuồng du lịch
Sự hạ thuỷ (tàu)
Buổi giới thiệu (sản phẩm)

Ngoại động từ

Hạ thuỷ (tàu)
Ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ...); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào...); giáng (quả đấm...); ban bố (sắc lệnh...)
Khởi đầu, khai trương
to launch a new enterprise
khai trương một tổ chức kinh doanh mới
Đưa (ai) ra, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết)

Nội động từ

Bắt đầu dấn vào, lao vào
to launch out on a long voyage
bắt đầu một cuộc hành trình dài
to launch out into extravagance
lao vào một cuộc sống phóng túng
to launch out into the sea of life
dấn thân vào đời

Cấu trúc từ

to laugh into abuse of someone
chửi rủa ai om sòm
to launch into eternity
chết, qua đời
to launch into strong language
chửi rủa một thôi một hồi

hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

sự hạ thủy

Toán & tin

khởi chạy

Xây dựng

lao (cầu)
lao cầu
hạ thủy

Giải thích EN: In the construction of a bridge, to slowly maneuver a pre-built structure to meet a piece already in place and joining it to that part.

Giải thích VN: Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.

Kỹ thuật chung

khởi động
phóng
aeroplane tow launch
bệ phóng kéo dắt máy bay
Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
Launch (L)
Phóng, Khai trương
launch abort
việc phóng bị thất bại
launch azimuth
góc phương vị phóng tàu
Launch Azimuth (LA)
phương vị phóng (tên lửa)
launch base
bệ phóng
launch base
dàn phóng
Launch Complex (LC)
tổng hợp phóng
Launch Control Centre (LCC)
trung tâm điều khiển phóng
Launch Control System (LCS)
hệ thống điều khiển phóng
launch environment
môi trường phóng tàu
Launch Equipment Test Facility (LETF)
phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
launch escape motor
động cơ phóng thoát
launch escape system
hệ thống phóng thoát
launch numerical aperture
khẩu số phóng
launch point
điểm phóng (tên lửa)
launch schedule
chương trình phóng
Launch Service Agreement (LSA)
hợp đồng các dịch vụ phóng
launch table clamp
sự định áp trên bàn phóng
launch tower
tháp phóng
Multiple Launch Rocket System (MLRS)
hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
orbital launch facility
bệ phóng quỹ đạo
orbital launch facility
dàn phóng quỹ đạo
Re-usable Launch Vehicle (RLV)
tầu phóng (vệ tinh) có thể dùng lại
satellite launch failure rate
mức thất bại phóng vệ tinh
space launch
sự phóng tàu vũ trụ
target launch date
ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
waiting period on the launch pad
sự chờ đợi trên dàn phóng
phóng tàu
launch azimuth
góc phương vị phóng tàu
launch environment
môi trường phóng tàu
space launch
sự phóng tàu vũ trụ
sự phóng
space launch
sự phóng tàu vũ trụ

Kinh tế

hạ thủy (một chiếc tàu)
sự hạ thủy (tàu)
sự tung ra (sản phẩm mới)
tàu khách nhỏ
tung ra (mẫu hàng mới)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
barrage , bombard , bung , cast , catapult , discharge , dispatch , drive , eject , fire , fling , heave , hurl , lance , pitch , project , propel , send forth , set afloat , set in motion , shoot , sling , throw , toss , bow , break the ice * , break the seal , commence , embark upon , get show on road , inaugurate , instigate , institute , introduce , jump , kick off * , open , originate , set going , start , start ball rolling , usher in * , dart , dash , hurtle , shy , approach , begin , embark , enter , get off , initiate , lead off , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , descant , expatiate , premiere
noun
cast , fling , heave , hurl , pitch , shy , sling , roll-out (of a product), toss , commencement , inauguration , inception , incipience , incipiency , initiation , leadoff , opening , origination , start

Từ trái nghĩa

verb
hold , keep , cease , end , finish , stop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top