Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “ France ” Tìm theo Từ (3.593) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.593 Kết quả)

  • đồng phrăng pháp,
  • Danh từ: khung cửa lò,
"
  • đồng phrăng vàng của pháp,
  • / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công ty hàng không pháp
  • máy trục kiểu khung,
  • / ´fræηkou /, Kinh tế: quay (giá) giao tại bến tàu (ở cảng đích),
  • / pra:ns /, Danh từ: sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa), (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo, (thông tục) sự nhảy cỡn...
  • / tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên, sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần...
  • khung giằng hình hộp,
  • khung được tăng cứng, khung có đố,
  • công ty hàng không pháp,
  • hãng truyền thông pháp,
  • kết cấu khung có thanh giằng,
  • khung cổng trục (cần trục cổng),
  • thanh chống, Danh từ: Đá hoa bỉ,
  • / fræηk /, Danh từ: Đồng frăng (tiền pháp, bỉ, thuỵ sĩ), Kinh tế: đồng phrăng, phật lăng, euro franc, đồng phrăng châu Âu, french franc, đồng phrăng...
  • giá giao tại biên giới,
  • Danh từ: chồng chưa cưới, vị hôn phu,
  • Danh từ: vợ chưa cưới, vị hôn thê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top