Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “And reverse can mean each of thosethe side of a coin or medal with the main design is the obverse head ” Tìm theo Từ (3.623) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.623 Kết quả)

  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • đầu đọc ghi,
"
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • đầu (từ) đọc ghi kết hợp,
  • đầu đọc và ghi,
  • đầu từ đọc-ghi,
  • tiến thật chậm,
  • / hed /, Danh từ: cái đầu (người, thú vật), người, đầu người; ( số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi), Đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng, (thông tục)...
  • tới thật chậm! (khẩu lệnh buồng máy tàu thuỷ),
  • hàng đợi đọc trước,
  • nghĩa chuyên ngành: Đối đầu ; đấu đầu, cạnh tranh, bám sát nhau (trong một cuộc đua tranh), nối tiếp nhau,
  • Nghĩa thông dụng: ngẩng cao đầu,
  • Thành Ngữ:, hear ! hear !, hoan hô!; đúng đúng! hay lắm!, tuyệt! (đôi khi có ý mỉa mai)
  • hình đầu lè lưỡi để trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top