Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Apprisal” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ə'preizl /, Danh từ: sự đánh giá; sự định giá, Hóa học & vật liệu: thẩm định, Xây dựng: sự ước giá,
  • / ə'pru:vl /, Danh từ: sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn, Nghĩa chuyên ngành: sự chấp thuận, sự đồng ý, sự duyệt y, sự...
  • định giá [sự định giá],
  • / ə´praiz /, Ngoại động từ: cho biết, báo cho biết, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to apprise somebody of something, báo...
"
  • / ri'praizl /, Danh từ: sự trả thù, sự trả đũa (nhất là về (chính trị), (quân sự)), Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • đánh giá tóm tắt,
  • sự đánh giá kinh tế,
  • sự thẩm định chất lượng,
  • đánh giá thiết kế, sự giám định, thẩm định dự án, thẩm tra dự án, project appraisal committee, ủy ban thẩm định dự án
  • công ty định giá,
  • số dư lời ước tính,
  • sự đánh giá công ty,
  • sự đánh giá chất luợng,
  • đánh giá thị trường, đánh giá thị trường,
  • đánh giá đầu tư, sự đánh giá đầu tư, thẩm định đầu tư,
  • sự đánh giá hiện trường,
  • phát triển vốn, tăng giá trị, thành quả, việc thực hiện,
  • bán cho trả lại, bán được trả lại, sự bán thử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top