Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bons” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • xem bon, xe đạp xuống dốc bon bon, the bicycle coasted smoothly down the slope
  • cympanitic dulness
  • Thông dụng: (nói về xe cộ, ngựa) to run smoothly (trên quãng đường dài), to rush, chiếc xe bon trên đường, the car ran smoothly on the road, xe đi rất bon, vehicle runs smoothly, bon về nhà...
  • bounded object set (bos)
  • intercoat adhesion failure, paint peeling
  • blister
  • /Phiên âm/ Thông dụng Danh từ (danh từ, động từ...) Lip gloss nghĩa đi kèm 1 nghĩa đi kèm 2
  • distortion, detachment, ambustion, gloss, sự bong võng mạc, retinal detachment
  • chippings, sliver
  • strippable
"
  • Danh từ.: bladder, balloon, bubble, balloon, bubble, bulb, blister, bubble, bong bóng cá, a fish bladder, bong bóng lợn, a pig bladder, chiếc bong bóng hồng, a pink balloon, thổi bong bóng xà phòng,...
  • oxide shedding
  • sprain, sprain
  • onychomadesis
  • de-bonding
  • Thông dụng: danh từ, lygodium (a climbing fern), bamboo shavings
  • forge seale, hammer scale
  • come of
  • tính từ, spotlessly clean, spotless
  • ding-dong.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top