Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bons” Tìm theo Từ (90) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (90 Kết quả)

  • cribriformplate
  • zeiosis, bubble
  • peeling, scaling
  • steel, carbon, steel, plain
  • carbon steel
  • decarbonize
  • sediment bulb, giải thích vn : một bong bóng có chứa chất lắng trong nước trong một [[bồn.]]giải thích en : a bulb that contains sediment settled from liquid in a tank.
  • fluid carbon dioxide
  • speculative bubbles
  • bulbous shroud, hammerhead nose fairing
  • roll-bond evaporator
  • steel, high carbon
  • carbon transducer, giải thích vn : một loại máy chuyển đổi có điện cực di động và các hạt cácbon tiếp xúc với một điện cực cố định , do đó chuyển động của điện cực di động sẽ làm thay đổi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top