Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Civile” Tìm theo Từ (365) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (365 Kết quả)

  • / 'sivl /, Tính từ: (thuộc) công dân, (thuộc) thường dân, dân dụng (trái với quân đội), (thuộc) bên đời (trái với bên đạo), (pháp lý) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình),...
  • / 'sə:kl /, Danh từ: đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), Ngoại...
  • Toán & tin: vòng tròn, đường tròn, hình tròn, cirele at infinity, vòng ở vô tận,, imaginary cirele at infinity, vòng ảo ở vô tận, cirele of convergence, hình tròn hội tụ, cirele of curvature,...
  • / 'sivəlaiz /, như civilize,
  • / ´sivili /, phó từ, lịch sự, nhã nhặn,
  • / ´silisi /, Danh từ: vải tóc, Áo vải tóc,
  • / 'sivəlaiz /, Ngoại động từ: làm cho văn minh, truyền bá văn minh, khai hoá, giáo hoá, hình thái từ: Xây dựng: khai hóa,...
"
  • / di'vain /, Tính từ: thần thánh, thiêng liêng, tuyệt diệu, tuyệt trần, siêu phàm, Danh từ: thần thánh, liên quan đến thần thánh, nhà thần học,
  • / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng nghĩa: verb, abuse , admonish , berate , blame , castigate , censure , chide , criticize ,...
  • / ´virail /, Tính từ: cường dương, có khả năng sinh đẻ nhiều, có sức lực về mặt tình dục (đàn ông), hùng dũng, rắn rỏi, ra vẻ đàn ông, tiêu biểu cho đàn ông, Y...
  • chu kỳ,
  • / ´siviks /, Danh từ: khoa nghiên cứu quyền lợi và bổn phận công dân, môn giáo dục công dân,
  • Danh từ: (văn học) sự so sánh, sự ví von, Từ đồng nghĩa: noun, analogy , comparison , metaphor , similitude
  • / di'vaid /, Ngoại động từ: chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống nhất về ý kiến, (toán học) chia, chia hết, chia (nghị viện, quốc hội) làm...
  • Từ đồng nghĩa: noun, carper , criticizer , faultfinder , hypercritic , niggler , nitpicker , quibbler
  • 1. (thuộc) thi giác 2. có sở truờng thị giác,
  • Danh từ: tố tụng dân sự, tố tụng dân sự,
  • kiến trúc dân dụng, kiến trúc dân dụng,
  • nhà dân dụng,
  • công ty dân sự,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top