Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cowper” Tìm theo Từ (3.459) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.459 Kết quả)

  • bột đồng,
  • vỏ đồng,
  • thiết bị thanh trùng nguội,
  • tháp làm nguội, tháp làm mát,
  • thùng chứa sữa khô,
  • / ´ku:pə /, Danh từ: quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) coper), thợ đóng thùng, thợ chữa thùng, người làm xô, người làm chậu ( (cũng) white cooper),...
  • Danh từ: (thực vật) cây đậu đũa,
  • / ˈkɒpər /, Danh từ: (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm, Đồng đỏ, Đồng xu, thùng nấu quần áo bằng đồng; chảo nấu đồng, (thông tục) mồm, miệng, cổ họng, Tính...
  • cột tháp đường dây cao thế, cột tháp truyền tải điện,
  • / ´kauə /, Nội động từ: ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...), Kỹ thuật chung: né tránh, Từ đồng...
"
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng,
  • lò cơper, lò nung trước thổi gió, nung men cơper,
  • / ´koupə /, Danh từ: anh lái ngựa ( (cũng) horse-coper), quán rượu nổi (cho những người đánh cá ở bắc hải) ( (cũng) cooper),
  • bộ làm lạnh (làm mát) không khí kiểu tháp,
  • vành dưới của cơ cấu hướng dẫn (tua-bin),
  • tần số nửa công suất dưới,
  • đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng ôxit, đồng đen, Địa chất: đồng sơ chế, đồng thô, quặng đồng oxit, đồng đen,
  • đồng giàu ôxi,
  • vỏ đồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top