Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Forecast” Tìm theo Từ (193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (193 Kết quả)

  • / fɔ:'kɑ:st /, Danh từ: sự dự đoán trước; sự dự báo trước, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự biết lo xa, Ngoại động từ: dự đoán, đoán trước; dự...
  • Toán & tin: tiên đoán, dự đoán, dự báo,
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • sự dự báo lan truyền,
  • dự báo thủy văn,
  • dự báo thủy văn, dự báo thuỷ văn,
  • dự báo tin cậy,
"
  • dự báo khí tượng,
  • Danh từ: sự báo thời tiết cho ngày hôm sau hoặc vài ngày sau (được phát trên truyền thanh, truyền hình...)
  • dự báo dân số,
  • dự báo tài chính,
  • vị trí dự báo,
  • dự trắc giá cả,
  • phạm vi dự báo,
  • dự báo (về) dân số,
  • dự báo tổng thể, sự bao vĩ mô,
  • dự báo thị trường,
  • dự báo dòng chảy,
  • sự dự báo thời tiết, Kỹ thuật chung: dự báo thời tiết,
  • dự báo tin cậy, dự báo tin cậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top