Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Forecast” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.625) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nhu cầu điện năng, forecast of electricity demand, dự báo nhu cầu điện năng, forecasting of electricity demand, dự báo về nhu cầu điện năng
  • như forecastle,
  • / /,mi:tjə'rɔlədʤist/ /, Danh từ: nhà khí tượng học, Từ đồng nghĩa: noun, forecaster , weatherman , weatherwoman
  • dự báo kinh tế, short-term economic forecasting, dự báo kinh tế ngắn hạn
"
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • / ´su:θ¸seiə /, Danh từ: thầy bói; nhà tiên tri, Từ đồng nghĩa: noun, augur , channeller , clairvoyant , crystal ball gazer , diviner , forecaster , fortune-teller...
  • chi phí xây dựng, construction expenditure forecast, dự báo chi phí xây dựng
  • / fɔ:´rʌn /, Ngoại động từ: báo hiệu; báo trước, vượt lên trước, Từ đồng nghĩa: verb, augur , bode , forecast , foreshadow , foretell , foretoken , portend...
  • / ´su:θ¸sei /, Động từ & ngoại động từ, làm nghề bói toán, Từ đồng nghĩa: verb, augur , divine , foretell , vaticinate , forecast , portend , predict
  • / prəg¸nɔsti´keiʃən /, danh từ, sự nói trước, sự báo trước; điềm báo trước, triệu, Từ đồng nghĩa: noun, forecast , outlook , prognosis , projection , augury , forerunner , foretoken...
  • dự toán kinh doanh, ngân sách điều hành, ngân sách doanh nghiệp, ngân sách hoạt động, ngân sách kinh doanh, forecast operating budget, ngân sách kinh doanh dự kiến
  • Tính từ, cũng forepast: (từ cổ, nghĩa cổ) đã qua (từ lâu),
  • Thành Ngữ:, foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • / ´fɔ:¸ma:st /, Danh từ: (hàng hải) cột buồm mũi (ở mũi tàu), foremast man ( seaman , hand ), thuỷ thủ thường
  • bê tông cốt thép đúc sẵn, bê tông cốt thép lắp ghép, bê tông đúc sẵn, bê tông đúc sẵn, precast concrete pile, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, precast concrete anchor, neo bê tông đúc sẵn, precast concrete block,...
  • cấu kiện xây dựng, precast constructional element, cấu kiện xây dựng lắp ghép, three-dimensional constructional element, cấu kiện xây dựng theo khối
  • tường bằng bê tông, precast concrete wall panel, panen tường bằng bê tông đúc sẵn
  • bê tông nhiều lỗ rỗng, bê tông rỗng, bê tông tổ ong, precast hollow concrete block, khối bê tông rỗng đúc sẵn
  • nhà máy bê tông, thiết bị bê-tông, precast concrete plant, nhà máy bê tông đúc sẵn
  • cột bê tông, cột bê tông, precast concrete column, cột bê tông đúc sẵn, prestressed concrete column, cột bê tông ứng suất trước, reinforced concrete column, cột bê tông cốt thép, tied concrete column, cột bê tông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top