Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn War” Tìm theo Từ (2.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.801 Kết quả)

  • ráy tai, ráy tai,
  • sáp đánh bóng xe,
  • / 'iəwæks /, danh từ, ráy tai,
  • / wɔ: /, Danh từ: chiến tranh; thời kỳ của chiến tranh, sự đấu tranh, sự cạnh tranh, sự xung đột, sự thù địch (giữa con người, các nhóm..), ( + against) sự đấu tranh (để...
  • danh từ, chiến tranh lạnh,
  • Danh từ: chiến tranh hạt nhân,
  • Danh từ: (thông tục), (viết tắt) của psychological war chiến tranh tâm lý,
  • Danh từ: chiến tranh thần thánh,
  • chiến tranh lãi suất, chiến tranh vận phí, cuộc đấu nhau về mức giá, cuộc đấu tranh về mức giá,
"
  • Danh từ: chiến tranh hạn chế,
  • / 'wɔ:hed /, Danh từ: Đầu nổ của một tên lửa hay ngư lôi, equipped with a nuclear warhead, lắp một đầu đạn hạt nhân
  • / 'wɔ:hɔ:s /, Danh từ: ngựa chiến (ngựa dùng trong chiến đấu, nhất là trước đây), (nghĩa bóng) người lính, nhà chính trị.. đã chiến đấu/đấu tranh trong nhiều chiến dịch,...
  • / 'wɔ:'lɔ:d /, Danh từ: tư lệnh (chỉ huy trưởng (quân sự)),
  • / 'wɔ:'plein /, máy bay chiến đấu, Danh từ: máy bay chiến đấu,
  • / 'wɔ:hu:p /, Danh từ: hiệu lệnh xung phong,
  • tài chính thời chiến,
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  • Tính từ: trước chiến tranh,
  • Danh từ: cuộc xung đột nhỏ ở biên giới,
  • chiến tranh tiền tệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top