Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn War” Tìm theo Từ (2.801) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.801 Kết quả)

  • sản xuất thời chiến,
  • bồi thường chiến tranh,
  • chiến tranh quan thuế, cuộc chiến quan thuế,
  • chiến tranh quảng cáo,
  • danh từ, chiến tranh nóng (để phân biệt với chiến tranh lạnh, chiến tranh cân não),
  • chiến tranh mậu dịch, chiến tranh mậu dịch, chiến tranh thương mại,
  • / 'wɔ:,kɔris'pɔndǝnt /, Danh từ: phóng viên mặt trận,
  • / 'wɔ:mæn /, Danh từ; số nhiều war-men: (từ cổ, nghĩa cổ) chiến binh; chinh phu,
  • / 'wɔ:peint /, Danh từ: thuốc màu bôi lên người trước trận đánh nhau (ở các chiến binh da đỏ bắc mỹ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) son phấn để trang điểm, (nghĩa bóng)...
  • bồi thường chiến tranh,
  • Thành Ngữ:, white war, chiến tranh không đổ máu, chiến tranh kinh tế
  • Danh từ: nội chiến, nội chiến,
  • Danh từ: chiến tranh bằng không quân,
  • Danh từ: Đại chiến thế giới lần 1 ( 1914 - 1918), Đệ nhất thế chiến,
  • Danh từ: (chính trị) chiến tranh nóng,
  • Danh từ: chiến tranh giá cả, Toán & tin: cuộc chiến giá cả, cuộc chiến về giá, Kinh tế: chiến tranh giá cả, cuộc...
  • cuộc kháng chiến, resistance war against america, cuộc kháng chiến chống mỹ
  • / 'wɔ:krai /, Danh từ: tiếng hô xung trận, tiếng hô xung phong, khẩu lệnh, khẩu hiệu đấu tranh,
  • / wɔtaim /, Danh từ: thời chiến (thời kỳ xảy ra một cuộc chiến tranh), the shortages of wartime britain, những thiếu thốn của nước anh trong thời chiến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top