Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abdication” Tìm theo Từ (135) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (135 Kết quả)

  • / ,æbdi'keiʃn /, danh từ, sự thoái vị, sự từ ngôi, sự từ bỏ (địa vị, chức vụ, quyền lợi...), Từ đồng nghĩa: noun
"
  • / ¸dedi´keiʃən /, Danh từ: sự cống hiến, sự hiến dâng, lời đề tặng (sách...), Kinh tế: sự đề tặng, Từ đồng nghĩa:...
  • / fæb.rɪkeɪ.ʃən /, Danh từ: sự thêu dệt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo, Xây dựng:...
  • loạn dâm hậu môn, lắp đít,
  • / ˌmɛdɪˈkeɪʃən /, Danh từ: sự bốc thuốc, sự cho thuốc, sự tẩm thuốc, sự ngâm thuốc, dược phẩm (nói chung), Y học: cấp thuốc, Từ...
  • / ,indi'kei∫n /, Danh từ: sự chỉ; số chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu, (y học) sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc), Cơ - Điện tử: sự...
  • / 'æbdikeitə /, danh từ, người từ bỏ, người thoái vị,
  • /əb'dʌk∫n/, Danh từ: sự bắt cóc (trẻ em...), sự bắt đi, sự cuỗm đi, sự lừa đem đi, (giải phẫu) sự giạng ra, Kỹ thuật chung: sự giạng ra,...
  • / ə'dikʃn /, Danh từ: thói nghiện, sự ham mê, sự say mê, Y học: sự nghiện, Từ đồng nghĩa: noun, bag * , bent , craving ,...
  • dấu hiệu lỗi thời,
  • dấu hiệu người tạo,
  • chỉ dẫn quan trọng,
  • trị liệu thay thế,
  • trị liệu ngậm dưới lưỡi,
  • dấu hiệu đã chuyển đổi,
  • sự chỉ báo thức,
  • sai số chế tạo, sai số chế tạo,
  • ứng suất chế tạo, ứng suất do chế tạo,
  • cái đo độ ẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top