Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn arbitration” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / ,ɑ:bi'trei∫n /, Danh từ: sự phân xử, sự làm trọng tài phân xử, Đấu thầu: trọng tài, Toán & tin: sự phân...
  • mức phân xử,
  • điều phối buýt, điều phối kênh, sự phân xử bus,
  • / ´a:bitreitə /, Danh từ: (pháp lý) người phân xử, trọng tài, quan toà, thẩm phán, Toán & tin: bộ phân xử, Xây dựng:...
  • trọng tài thương mại,
  • phân tích trọng tài,
"
  • chi phí trọng tài,
  • quá trình trọng tài,
  • trọng tài lao động,
  • phán quyết trọng tài,
  • ngôn ngữ của hoạt động trọng tài,
  • trọng tài pháp viện, trọng tài tòa án,
  • trọng tại cưỡng chế,
  • , 1. unfortunately, the international skating union seems to select too many arbitraitors to be judges. not as bad as the basketball officials in the 1972 olympics, though., 2. i dunno. was the judge who overturned the murder conviction of margaret knoller...
  • thỏa thuận trọng tài,
  • điều khoản trọng tài, standard arbitration clause, điều khoản trọng tài tiêu chuẩn
  • hội đồng trọng tài, ad hoc arbitration committee, hội đồng trọng tài đặc biệt
  • nhóm phân xử,
  • pháp chế tài phán,
  • mẫu thử đối chứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top