Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn asinine” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´æsinain /, Tính từ: (thuộc) giống lừa, ngu xuẩn, ngu như lừa, Từ đồng nghĩa: adjective, absurd , cretinous , daft , foolish , half-witted , idiotic , inane...
  • Địa chất: axinit,
  • sự tạo bồn trũng, trũng [sự tạo thành miền trũng], sụt thành bồn, tạo bồn,
  • ađenin, adenin,
  • / ´ælə¸nain /, danh từ, (hoá học) alanin,
  • / ´ænilin /, Danh từ: (hoá học) anilin,
  • Danh từ: (khoáng chất) acginin,
  • actinin,
  • / kwi´ni:n /, Danh từ: (dược học) quinin, ký ninh, thuốc đắng chữa sốt rét, Hóa học & vật liệu: quinin (được), Y học:...
  • quinin hidroclorua,
  • thuốc nhuộm anilin,
"
  • giảm thị lực quinin,
  • quinin bisunfat,
  • amidin ligaza,
  • xanh anilin,
  • quinin sunfat,
  • muối anilin,
  • photphoacginin,
  • quinin dihidroclorua,
  • quinin salixylat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top