Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assurance” Tìm theo Từ (673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (673 Kết quả)

  • bảo hiểm,
  • bảo hiểm nhân thọ,
  • / ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự chắc chắn; sự tin chắc; điều chắc chắn, điều tin chắc, sự quả quyết, sự cam đoan; sự đảm bảo, sự tự tin ( (cũng) self-assurance), sự trơ...
  • sự đảm bảo tương đối,
  • bảo hiểm niên kim,
  • hệ số an toàn, hệ số an toàn,
"
  • vốn bảo hiểm,
  • bảo hiểm xe hơi,
  • bảo hiểm thanh thiếu niên,
  • / ¸selfə´ʃuərəns /, Danh từ: lòng tự tin; sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-confidence , self-possession , poise
  • bảo đảm chất lượng sản phẩm,
  • như life-insurance, bảo hiểm sinh mạng,
  • hệ số bảo hiểm, hệ số an toàn,
  • bảo hiểm có thời hạn, bảo hiểm theo kỳ,
  • công ty bảo hiểm,
  • đường xác suất,
  • bảo hiểm có thưởng, bảo hiểm có trợ cấp, pure endowment assurance, bảo hiểm có thưởng thuần túy
  • sự bảo đảm chất lượng, bảo đảm phẩm chất, sự đảm bảo chất lượng, bảo hiểm chất lượng, Nghĩa chuyên nghành: quản lý chất lượng, những bước thông thường được...
  • bảo hiểm có thời hạn, bảo hiểm nhất thời, bảo hiểm tamh thời,
  • / ¸ri:ə´ʃuərəns /, Danh từ: sự cam đoan một lần nữa, sự đoan chắc một lần nữa, sự làm yên tâm, sự làm yên lòng; sự làm vững dạ, sự bảo hiểm lại, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top