Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn assurance” Tìm theo Từ (673) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (673 Kết quả)

  • bảo hiểm hành lý, baggage insurance policy, đơn bảo hiểm hành lý
  • bảo hiểm bao trùm, bảo hiểm tổng quát,
  • ăn gian tiền đóng bảo hiểm, bảo hiểm mất trộm, bảo hiểm trộm cắp,
  • bảo hiểm được điều chỉnh, bảo hiểm theo (lời) kê khai,
  • bảo hiểm động đất,
  • bảo hiểm việc làm,
  • bảo hiểm thiết bị,
  • bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung, bảo hiểm trội,
  • đồng bảo hiểm, đồng bảo hiểm, coinsurance (co-insurance ), người đồng bảo hiểm
  • bảo hiểm xe hơi,
  • bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng hóa, bảo hiểm hàng, bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng, cargo insurance policy, đơn bảo hiểm hàng hóa, cargo insurance premium, phí bảo hiểm hàng hóa,...
  • bảo hiểm về va chạm (của tàu biển),
  • bảo hiểm ăn hoa hồng, bảo hiểm ủy thác,
  • bảo hiểm bổ sung,
  • bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ, bảo hiểm tùy thuộc, bảo hiểm việc bất ngờ,
  • bảo hiểm (rủi ro về) nổ, bảo hiểm (rủi ro) nổ,
  • bảo hiểm xuất khẩu, consignment export insurance, bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
  • Danh từ: bảo hiểm hoả hoạn,
  • hành lý gởi đo trước,
  • bảo hiểm bưu kiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top