Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brick” Tìm theo Từ (615) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (615 Kết quả)

  • / brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, Tính...
  • gạch lát, gạch ốp,
  • gạch phơi khô ngoài trời, đất nện, gạch không nung, gạch mộc,
  • gạch phủ ngoài, gạch lát mặt, gạch ốp,
  • gạch xây vách ngăn,
  • gạch bau-xit,
  • gạch bauxi, gạch bôxit,
  • gạch xỉ lò,
  • xây gạch,
"
  • mặt nằm viên gạch,
  • công trình tường gạch, tường gạch, tường gạch vây quanh nhà,
  • nhà máy gạch ngói,
  • lò gạch,
  • sự sắp gạch,
  • dầm gạch,
  • nền gạch, lớp lót gạch,
  • gạch vỡ, gạch vụn,
  • thợ nung nung gạch,
  • công trình bằng gạch, kết cấu gạch xây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top