Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn caller” Tìm theo Từ (1.213) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.213 Kết quả)

  • / ´kɔ:lə /, Danh từ: người đến thăm, người gọi, Tính từ: tươi (cá), mát, mát mẻ (không khí), Điện tử & viễn thông:...
  • máy lạnh hở,
  • bộ kẹp phanh đĩa, thước kẹp,
  • / 'kæblə /,
  • / 'kɔ:kə /, mũi xảm, vật liệu xảm, búa xảm, người xảm, đục xảm,
  • / 'wɔ:lǝ /, Danh từ: thợ nề; thợ xây,
"
  • / 'fɔ:lə /, danh từ, (kỹ thuật) thanh (mang) kim, người đẵn gỗ; tiều phu, người hay vật bị rơi xuống,
  • đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người được gọi, called party, thuê bao được...
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • Danh từ: thềm nghỉ (ở mỏ),
  • Danh từ: người gọi dây nói,
  • thước cặp có du xích,
  • máy gọi tự động,
  • / 'neim,kɔ:lə /, Danh từ: người hay chửi rủa,
  • máy làm lạnh kiểu nạo bề mặt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top