Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dish” Tìm theo Từ (1.246) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.246 Kết quả)

  • đĩa, phiến tròn,
"
  • / diʃ /, Danh từ: Đĩa (đựng thức ăn), món ăn (đựng trong đĩa), vật hình đĩa, (từ cổ,nghĩa cổ) chén, tách, (tiếng lóng) người đàn ông hấp dẫn, Ngoại...
  • / ´diʃ¸klɔθ /, khăn rửa bát, ' di‘klaut, danh từ
  • ' di‘r“g, như dish-cloth
  • như dish-water,
  • dầu ăn,
  • nhiệt kế đĩa,
  • Danh từ: bát ăn xin; đĩa đựng tiền xin,
  • đĩa rađa,
  • / ´diʃ¸kʌvə /, danh từ, cái chụp đĩa, cái úp đĩa (để giữ đồ ăn cho nóng),
  • ' di‘klaut, như dish-cloth
  • / ´diʃ¸wɔtə /, danh từ, nước rửa bát,
  • ăng ten đĩa lõm, ăng ten chảo,
  • đá mài hình đĩa,
  • ăng ten đĩa vệ tinh,
  • dây trời parabôn đậu, ăng ten parabon đậu,
  • thuyền cân, đĩa cân,
  • / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • cái rề-sô, lò điện,
  • đĩa kết tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top