Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dubiously” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • Phó từ: hồ nghi, ngờ vực, Từ đồng nghĩa: adverb, doubtingly , indecisively , suspiciously , askance , doubtfully...
  • / ´di:viəsli /, phó từ, quanh co, không thẳng thắn, the defendant presents his views deviously, bị đơn trình bày quan điểm của mình một cách quanh co
  • Phó từ: Điên tiết, cáu tiết, hung hăng, dữ dội,
  • / 'kjuəriəsli /, phó từ, tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ, curiously , i don't know who has hidden his spectacles ?, lạ thật, tôi chẳng biết ai giấu mắt kính cùa anh ta?
  • / 'dju:bjəs /, Tính từ: lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, Đáng ngờ, không đáng tin cậy; không chắc chắn, còn hồ nghi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top