Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn etc” Tìm theo Từ (327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (327 Kết quả)

  • / et setərə /, vân vân ( v. v) ( et cetera),
  • các công trình giao thông tĩnh (các bãi dịch vụ, trang bị của đường),
  • rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.,
  • đường đi trên cao,
  • tuân thủ các quy chế, quy định,
  • viết tắt, giờ khởi hành ước chừng ( estimated time of departure),
  • Danh từ: eta (chữ cái hy-lạp), viết tắt, giờ đến ước chừng ( estimated time of arrival),
  • see phenylthiocarbamide.,
  • rủi ro vi chiến tranh,
  • viết tắt, Điều khiển giao thông trên không ( air traffic control),
"
  • / etʃ /, Động từ: khắc axit, hình thái từ: Toán & tin: khắc ăn mòn, Xây dựng: khắc mòn,...
  • hội thảo truyền hình từ xa,
  • (ecto-) prefíx. chỉ bên ngoài hay phía ngoài.,
  • viết tắt, cộng đồng kinh tế Âu châu ( european economic community),
  • phím esc,
  • / tek /, Danh từ: (từ lóng) thám tử, (thông tục) viết tắt của detective,
  • tuân thủ các quy chế, quy định, v.v.,
  • ,
  • kết thúc text, end-of-text,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top