Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expository” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / eks´pɔzitə /, Danh từ: người trình bày, người mô tả, người giải thích,
  • /ri'pɒzitri/, Danh từ: kho, chỗ chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Đồ đựng, nơi chôn cất, người được ký thác tâm sự; người được ký thác điều bí mật, Môi...
  • / di'pɔzitəri /, Danh từ: nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), người giữ đồ gửi, Nghĩa chuyên ngành: kho, Nghĩa...
  • ngân hàng gởi giữ tiền gởi thông thường,
"
  • người được phép giữ chứng khoán,
  • ngân hàng tiền gửi,
  • ngân hàng tiền gửi,
  • kho sách,
  • hợp đồng gửi giữ,
  • những tổ chức nhận tiền gửi,
  • kho chứa hàng,
  • ghi-sê gửi tiền ban đêm (của ngân hàng),
  • công ty tín thác tiền ký gửi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top