Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn expository” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.452) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / eks´pɔzitiv /, tính từ, có tính cách mô tả, có tính cách giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , explicative , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ¸eksi´dʒetik /, tính từ, (tôn giáo) có tính chất luận bình, có tính chất giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic...
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / iks´plikətiv /, tính từ, Để giảng, để giải nghĩa, để giải thích, Từ đồng nghĩa: adjective, elucidative , exegetic , explanative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical ,...
  • / ´ælbəm /, Danh từ: tập ảnh, quyển anbom, Xây dựng: sách sưu tập, Từ đồng nghĩa: noun, anthology , collection , depository...
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / eks´pɔzitə /, Danh từ: người trình bày, người mô tả, người giải thích,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / di'pɔzitəri /, Danh từ: người nhận đồ gửi; người giữ đồ gửi, Kinh tế: công ty thụ thác, người nhận giữ, người nhận gửi, american depositary...
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / 'tiwʌn-spæn /, đường trục truyền số,
  • / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • / ¸iri´tentivnis /, như irretention,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top