Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn facile” Tìm theo Từ (1.932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.932 Kết quả)

  • / 'fæsail /, Tính từ: dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy, sẵn sàng; nhanh nhảu, dễ dãi, dễ tính; hiền lành, Toán & tin: dễ; đơn giản, Kỹ...
  • gạch lát, gạch ốp,
"
  • đaxit, daxite, Địa chất: da xit,
  • thập phân vị, thập phân vị,
  • / 'fæsikl /, (thực vật học) bó, chùm, tập (sách), Nghĩa chuyên ngành: chùm, Từ đồng nghĩa: noun, f”'sikjul”s, danh từ, bunch , bundle , cluster , collection,...
  • / fæ´si:n /, Danh từ: bó cành để làm cừ, Cơ khí & công trình: trồng cây, Xây dựng: bó quạt, Kỹ...
  • / ˈfrædʒəl , ˈfrædʒaɪl /, Tính từ: dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), yếu ớt, mảnh dẻ, mỏng manh, dễ gãy, dễ vỡ, giòn, dễ...
  • / 'fju:tail /, Tính từ: vô ích, không có hiệu quả, không đáng kể; phù phiếm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / 'hæbil /, Danh từ: (văn học) khéo léo,
  • / hækl /, Danh từ + Cách viết khác : ( .heckle): lông cổ gà trống, ruồi giả bằng lông gà (để làm mồi câu), Ngoại động từ: chải (sợi lanh)...
  • /'tæktail/, Tính từ: (thuộc) xúc giác; dùng xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành, Y học: thuộc xúc giác, Từ...
  • / 'kækl /, Danh từ: tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác, Động từ:...
  • / 'feisiɳ /, Danh từ: sự đương đầu, sự đối phó, sự lật (quân bài), sự hướng về phía, ( số nhiều) cổ áo màu; cửa tay màu (của quân phục), sự phủ lên mặt ngoài, sự...
  • Danh từ: bột (gạo, khoai), phấn hoa, bụi phấn (côn trùng), chất bột, chất phấn hoa, tinh bột,
  • / ´fiktail /, Tính từ: bằng đất sét, bằng gốm, (thuộc) nghề đồ gốm,
  • / 'fækjulə /, Danh từ, số nhiều .faculae: (thiên văn học) vệt sáng trên mặt trời,
  • / 'fækjulə /, dải sáng của mặt trời, vết sáng,
  • / 'fæmin /, Danh từ: nạn đói kém, sự khan hiếm, Kỹ thuật chung: nạn đói, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • / 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: dải lông rung,
  • / fikl /, Tính từ: hay thay đổi, không kiên định, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, fickle weather, thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top