Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn facile” Tìm theo Từ (1.932) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.932 Kết quả)

  • búa gia công bề mặt,
  • đầu gia công bề mặt, đầu kẹp quay,
"
  • máy tiện mặt, máy tiện cụt, máy tiện mặt đầu, masy tiện cụt, máy tiện mặt đầu, máy tiện mặt mút, máy tiện ngang,
  • máy gia công mặt hút,
  • tấm ốp,
  • cát làm khuôn mặt,
  • gạch ốp mặt, tấm ốp,
  • tường bề mặt,
  • đập trồng cây,
  • đê bằng bó cành cây, đê bằng bó cành cây,
  • đệm rồng tre, đệm bó cành cây,
  • danh từ, sự kế hoạch hoá sinh đẻ; sự sinh đẻ có kế hoạch, Từ đồng nghĩa: noun, birth prevention , contraception , planned parenthood
  • thống kê họ,
  • công ty gia tộc,
  • Danh từ: thầy thuốc gia đình, Y học: bác sĩ giađình, Từ đồng nghĩa: noun, family physician , family practitioner , gp , g .p.,...
  • khuôn bộ,
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • củ nhân thon,
  • tám ốp mặt,
  • dãy phóng xạ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top