Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn futurity” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / fju:´tjuəriti /, Danh từ: tương lai, tính cách tương lai, ( số nhiều) những sự kiện trong tương lai,
"
  • / mə'tjuəriti /, Danh từ: tính chín; tính thuần thục, tính trưởng thành, tính cẩn thận, tính chín chắn, tính kỹ càng, (thương nghiệp) kỳ hạn phải thanh toán, Hóa...
  • / fju:´tiliti /, danh từ, sự vô ích, sự không có hiệu quả, sự không đáng kể; tính phù phiếm, Từ đồng nghĩa: noun, emptiness , frivolousness , fruitlessness , hollowness , idleness , ineffectiveness...
  • Danh từ: người theo thuyết vị lai,
  • / fə´tjuiti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn, Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch, Từ đồng nghĩa: noun, absurdity , asininity , foolishness , idiocy , stupidity,...
  • / ´fju:tʃə¸rizəm /, Danh từ: thuyết vị lai,
  • giá thị trường hiện thời,
  • vào lúc đáo hạn,
  • sự chín muồi về kinh tế,
  • sự biến đổi kỳ hạn,
  • ngày đáo hạn bình quân (của các phiếu khoán),
  • bao thanh toán đến hạn,
  • bảng hạn kỳ hoàn trả,
  • sự trả dứt vốn lúc cuối kỳ,
  • thời hạn hoàn trả, thời hạn thanh toán gốc,
  • sự trưởng thành hoàn toàn, độ chín hoàn toàn,
  • thời gian đáo hạn cách khoảng,
  • cấu trúc chắc chắn,
  • suất thu nhập đến hạn (thanh toán), suất thu nhập đến hạn thanh toán, tiền lãi toàn kỳ, suất thu nhập đến hạn,
  • độ già hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top