Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gypsum” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • / ´dʒipsəm /, Danh từ, số nhiều gypsums, .gypsa: thạch cao ( (viết tắt) gyps), Kỹ thuật chung: đá vôi, thạch cao, alabaster gypsum, thạch cao alabat, alabaster...
  • thạch cao khan, caso4,
  • thạch cao nghiền,
  • thạch cao sống,
  • thạch cao trát trần,
  • thạch cao nguyên chất,
  • bê tông đá vôi, bê tông thạch cao, cellular gypsum concrete, bê tông thạch cao xốp, gypsum-concrete block, gạch bê tông thạch cao
  • mô hình thạch cao,
  • panen thạch cao, tấm thạch cao,
"
  • thạch cao chắc sít,
  • thạch cao (đã) nung,
  • nung thạch cao,
  • tấm thạch cao phòng cháy,
  • nồi nung thạch cao,
  • mỏ thạch cao, Địa chất: mỏ thạch cao,
  • vữa thạch cao, vữa thạch cao,
  • tấm thạch cao trang trí, tấm thạch cao,
  • sản phẩm thạch cao,
  • thạch cao kĩ thuật,
  • thạch cao dễ bở vụn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top