Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn headlight” Tìm theo Từ (26) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (26 Kết quả)

  • / ´hed¸lait /, Danh từ: Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp)), Ô tô: đèn đầu xe, Điện: đèn dầu, Kỹ...
  • Danh từ: cửa sổ giả, (hàng hải) cửa sập ở lỗ thành tàu (để che ánh sáng), cửa che ánh sáng ở thành tàu,
  • đèn chiếu gần, đèn mờ,
  • đèn pha xếp,
  • công tắc nháy đèn pha,
  • đèn pha axetilen,
  • đèn pha ô tô,
  • chiếu mờ, đèn pha chiếu ngang, đèn chiếu gần,
  • đèn đầu dùng bóng halogen,
"
  • cửa sổ lưới chì, cửa sổ lưới mắt cáo,
  • dầu đèn lồng,
  • đèn pha phía ngoài,
  • đen đầu dạng ellipsoid,
  • ddèn pha pe,
  • cụm đèn pha cốt,
  • đèn đầu xếp được, đèn pha điều chỉnh được,
  • sự cân chỉnh đèn đầu,
  • Đèn pha dùng thấu kính,
  • công tắc chuyển đổi pha-cốt,
  • đèn dầu loại nén khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top