Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inland” Tìm theo Từ (871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (871 Kết quả)

  • / ´inlənd /, Danh từ: vùng nội địa, vùng ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, Tính từ: Ở sâu trong lãnh thổ một quốc gia, nội địa, Phó...
  • nội địa,
  • /'finlənd/, Quốc gia: vị trí: cộng hòa phần lan (the republic of finland) là một quốc gia thuộc khu vực bắc Âu. phần lan giáp với vương quốc thụy Điển về phía tây, liên bang...
  • / ´ailənd /, Danh từ: hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường),...
  • / ´in´leid /, Xây dựng: khâu vào, Kỹ thuật chung: lắp vào,
  • cảng nội địa,
  • phiếu khoán trong nước,
  • vận tải trong nước,
"
  • đảo phân cách giao thông,
  • thành phố ở sâu trong nội địa,
  • hối đoái trong nước,
  • hóa đơn nội địa, hóa đơn trong nước,
  • điện báo trong nước,
  • Danh từ; cũng .bill .of .exchange: hối phiếu, hối phiếu nội địa, hối phiếu trong nước, thuộc trong nước,
  • châu thổ lục địa,
  • quãng đường nội thủy, sự chuyên chở nội thủy, phí vận tải trong nước,
  • giao thông thủy nội địa, ngành hàng hải nội địa, sự đạo hàng đường sông, sự vận tải đường sông, giao thông đường sông, nội hàng, vận chuyển đường sông, giao thông đường sông,
  • cảng nội địa, cảng sông, cảng nội địa, cảng nội địa,
  • giao thông nội địa,
  • đường nội thủy, đường sông, đường thủy nội địa, đường sông, đường thủy nội địa, đường thủy trong nước, cif inland waterway, giá cif thêm vận phí đướng sông, cif inland waterway, giá đến bờ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top