Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn inland” Tìm theo Từ (871) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (871 Kết quả)

  • đảo khứu,
  • đảo riêng,
  • đảo vẽ, đảo vạch sơn,
  • đê chắn sóng ở đảo,
  • mảnh ghép hình đảo,
  • vị trí tách biệt,
  • vị trí cách biệt,
  • đảo tròn,
  • khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, nhất là để dùng cho người đi bộ khi đi qua đường (như) island, refuge, cụm đảm bảo an toàn (trên đường), con lươn (dành cho người...
  • bảo hiểm đường nội thủy, bảo hiểm vận tải đường sông, bảo hiểm vận tải đường thủy trong nước,
  • giá cif thêm vận phí đướng sông, giá đến bờ cộng với vận phí đường sông,
  • giá để bút mực,
  • người môi giới thuê tàu trong nước,
  • cảng nội địa, trạm hàng nợ thuế vận tải nội địa,
  • vùng khí hậu lục địa,
  • giá bán phá giá trong nước,
  • kênh giao thông nội địa,
  • / 'mein'lænd /, Danh từ: lục địa, đất liền, đại lục, Hóa học & vật liệu: đất liền, mainland china = continental china = chinese mainland = the...
  • / ´midlənd /, Danh từ: trung du, ( the midlands) vùng trung du nước anh, Xây dựng: trung du, vùng trung du, midland region, miền trung du, midland region, miền trung...
  • trạm phân phối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top