Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ironware” Tìm theo Từ (4) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4 Kết quả)

  • / ´aiən¸wɛə /, Danh từ: Đồ nồi niêu bằng gang; đồ sắt, Xây dựng: hàng sắt,
  • Danh từ: Đồ sành,
  • / ´aiən¸wə:k /, Danh từ: nghề làm đồ sắt, Đồ vật bằng sắt, bộ phận bằng sắt, Cơ khí & công trình: nghề rèn, Kỹ...
"
  • khuyết tật đồ sắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top