Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lettuce” Tìm theo Từ (165) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (165 Kết quả)

  • / ˈletɪs /, Danh từ: rau diếp, Kinh tế: rau diếp, rau salat, Từ đồng nghĩa: noun, cabbage lettuce, rau diếp cải, cos lettuce,...
"
  • rau diếp lá dài,
  • rau diếp cải,
  • rau diếp lá,
  • rau diếp lá dài,
  • tảo diếp,
  • rau diếp cải,
  • rau diếp,
  • / 'lekt∫ә(r) /, Danh từ: bài diễn thuyết; bài lên lớp; bài thuyết trình; bài nói chuyện, lời la mắng, lời quở trách, Động từ: giảng, diễn thuyết,...
  • / ´lætis /, Danh từ: lưới, rèm; hàng rào mắt cáo, Cơ - Điện tử: lưới, mạng, giát, giàn, Hóa học & vật liệu: mạng...
  • rau diếp cải,
  • mạng tinh thể, mạng lưới tinh thể, crystal lattice parameter, tham số mạng tinh thể, crystal-lattice filter, bộ lọc mạng tinh thể
  • mạng lập phương,
  • mạng (tinh thể) con, phân mạng,
  • lan can kiểu chấn song, lan can kiểu mắt cáo,
  • tổng mạng,
  • hệ thanh giằng,
  • hấp thụ của mạng,
  • ô hình mạng,
  • hằng số mạng lưới, hằng số mạng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top