Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn maniac” Tìm theo Từ (242) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (242 Kết quả)

  • / ´meini¸æk /, Tính từ: Điên cuồng, gàn, kỳ quặc, Danh từ: người điên, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, bedlamite , bigot...
  • chất manjak hay manjack,
  • / ´mæni¸ɔk /, Danh từ: (thực vật học) cây sắn, bột sắn, Kinh tế: cây sắn,
"
  • Danh từ: (thông tục) người bị ám ảnh về tình dục,
  • / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện, Y học: hưng cảm, Từ đồng...
  • / ´mænik /, Tính từ: vui buồn thất thường,
  • như manitou,
  • tiền tố, (hoá học) (thuộc) mangan,
  • / ´mænjuəl /, Tính từ: (thuộc) tay; làm bằng tay, (thuộc) sổ tay; (thuộc) sách học, Danh từ: sổ tay, sách học, phím đàn ( pianô...), (quân sự) sự...
  • đường thông, lò,
  • Tính từ: (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm,
  • / mə'ʤiən /, Danh từ: pháp sư; nhà chiêm tinh,
  • goòng chở người,
  • Tính từ: (thuộc) nữ hoàng anh mari tiudo ( mary tudor) ( 1553 - 1558), (thuộc) Đức mẹ maria,
  • Danh từ: như manila hemp, như manilla paper,
  • / ´mæntik /, Tính từ: có tính cách tiên tri, Từ đồng nghĩa: adjective, augural , divinitory , fatidic , fatidical , oracular , sibylline , vatic , vatical , vaticinal...
  • Danh từ: bức xạ kế (dụng cụ đo liều lượng bức xạ),
  • / ´mi:niəl /, Tính từ: (nói về công việc) dành cho người hầu làm, có tính chất thấp kém, hầu hạ, nghèo hèn (servile), Danh từ: người ở, người...
  • / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, brainsick , crazy , daft , demented , disordered , distraught , dotty , lunatic , mad ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top