Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mediate” Tìm theo Từ (474) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (474 Kết quả)

  • / ´mi:di¸eit /, Tính từ: gián tiếp, trung gian, Nội động từ: làm trung gian hoà giải, Ngoại động từ: Điều đình, dàn...
  • / ´medi¸keit /, Ngoại động từ: bốc thuốc, cho thuốc, tẩm thuốc, ngâm thuốc, Từ đồng nghĩa: verb, medicated gauze, gạc có tẩm thuốc, medicated shampoo,...
  • / ´medi¸teit /, Nội động từ: trầm ngâm; trầm tư, Ngoại động từ: trù tính, Xây dựng: thiền định, Từ...
  • rễ trong củadây thần kinh giữa,
  • liền gián tiếp,
  • thính chẩn gián tiếp,
  • suy luận gián tiếp, suy luận trung gian,
"
  • đường đồng mức giữa,
  • gõ chẩn gián tiếp,
  • tiếp xúc gián tiếp,
  • cắt cụt thời kỳ quá độ,
  • liệu pháp gián tiếp,
  • / 'dedikeit /, Ngoại động từ: cống hiến, hiến dâng; dành cho (để tưởng nhớ), Đề tặng (sách...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) khánh thành, khai mạc, hình thái...
  • Danh từ: chất môi giới, người điều đình, người dàn xếp, hoà giải, Nghĩa chuyên ngành: người dàn xếp,...
  • (có) thuốc,
  • như mediatize,
  • / ´mi:diətiv /, Tính từ: như mediatory,
  • Ngoại động từ: chiếm một nước khác nhưng vẫn giữ nguyên chức tước và một vài quyền của người cai trị cũ nước đó,
  • / ´mi:diənt /, Danh từ: (âm nhạc) âm trung, Vật lý: âm trung,
  • melat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top