Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mortgage” Tìm theo Từ (146) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (146 Kết quả)

  • / 'mɔ:gidʤ /, Danh từ: văn tự cầm cố, tiền thế chấp, Động từ: thế chấp tài sản, Hình thái từ: Hóa...
  • / ,mɔgə'dʤi: /, Ngoại động từ: cầm cố; thế nợ, ( + to, for) (nghĩa bóng) nguyện hiến, Danh từ: người nhận đồ cầm cố, Kinh...
  • / ´mɔ:gidʒə /, Danh từ (như) .mortgagor: người phải cầm cố, thế chấp, Kinh tế: con nợ cầm cố, người đi cầm cố, người thế chấp,
  • Danh từ: sự cầm cố; sự thế nợ, văn tự cầm cố, cầm đồ, thế chấp, assumable mortage, thế chấp có thể chuyển nhượng, marine...
  • sự thế nợ tổng quát, sự cầm cố toàn bộ tài sản, thế chấp tổng sản,
  • tài sản thế chấp,
"
  • tổ chức tín dụng cầm cố,
  • người môi giới thế chấp,
  • cầm cố chứng khoán,
  • phí ổn (dùng cho) thế chấp, phí tổn (dùng cho) thế chấp,
  • điều khoản thế chấp,
  • đồ thế chấp bị tịch thu,
  • cầm cố, thị trường thế chấp, primary mortgage market, thị trường thế chấp sơ cấp, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp hai, secondary mortgage market, thị trường thế chấp cấp ii, secondary mortgage...
  • Danh từ: sự cầm cố lần thứ hai (sau lần thứ nhất một tháng), sự thế chấp thứ hai, vay thế chấp lần thứ hai,
  • thế chấp định kỳ, tiền vay định kỳ có thế chấp,
  • thế chấp không hạn chế,
  • thế chấp có thể chuyển đổi,
  • thế chấp chợ cấp,
  • trái phiếu vay thế chấp có chừng mực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top