Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn plastering” Tìm theo Từ (39) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (39 Kết quả)

  • / ´plæstəriη /, Danh từ: việc trát vữa, lớp vữa trát, Cơ khí & công trình: sự trát mặt, Xây dựng: công việc trát...
  • cát làm vữa trát, cát làm vữa chát, cát vữa trát,
  • / ´blistəriη /, Tính từ: nghiêm khắc, sắc bén, Cơ khí & công trình: sự rỗ khí, Ô tô: sự bong tróc, Xây...
  • trát vữa an-kit,
  • bay tô hồ, bay trát hồ, cái bay trát vữa, trát thạch cao,
"
  • sự trát tường,
  • máy phun vữa trát,
  • công việc trát (vữa),
  • dưỡng trát,
  • sự trát vữa bằng tay,
  • / ´klʌstəriη /, Toán & tin: sự sếp thành nhóm, sự tạo chùm, Điện lạnh: sự góp thành đám, sự kết chùm, Kinh tế:...
  • trát vữa trần nhà,
  • trát vữa xi-măng,
  • tổ máy trát vữa (hoàn thiện),
  • lớp trát bên trong,
  • Danh từ: sự khai thác sa khoáng,
  • trát vữa có cốt,
  • trát vữa rắn nhiệt,
  • nối bản lề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top