Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ratal” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / reitl /, Danh từ: tổng số tiền thuế địa phương, Kinh tế: sự định giá đánh thuế, sự định giá thuế, thuế địa phương, trị giá chịu thuế...
  • / 'feitl /, Danh từ: chỗ béo bở, chỗ ngon, mỡ, chất béo, (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ, (hoá học) chất béo, glyxerit, Ngoại động từ: nuôi béo,...
"
  • / 'neitl /, Tính từ: (thuộc) sinh, Y học: thuộc sự sinh, Kỹ thuật chung: thuộc mông, natal day, ngày sinh, natal place, nơi sinh,...
  • máy thám sát vô tuyến, máy dò vô tuyến,
  • Tính từ: (thực vật học) (thuộc) cành,
  • phòng bán lẻ,
  • liều gây chết,
  • / pri:´neitl /, tính từ, trước khi đẻ, trước khi sinh,
  • rabal đối chiếu, rabal tương đối,
  • định mệnh, hậu quả,
  • lỗi định mệnh, lỗi không thể tráng, lỗi nặng, lỗi nghiêm trọng,
  • / poust´neitl /, danh từ, trạm bưu điện,
  • trường làng, trường nông thôn,
  • nhi tính thận,
  • tai nạn chết người, sự cố gây chết,
  • Tính từ & phó từ: theo tỷ lệ, Nguồn khác: Kinh tế: phân chia lợi tức theo tỉ lệ, phân chia lợi tức theo vốn góp,...
  • lỗi không trầm trọng,
  • giá theo tỉ lệ, giá theo tỷ lệ,
  • điều kiện theo tỉ lệ, điều kiện theo tỉ lệ (trong hợp đồng bảo hiểm), điều kiện theo tỷ lệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top