Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ridgy” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • Tính từ: có những đường rạch,
"
  • cát cồn,
  • / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất hẹp nối các điểm cao nhất của một dãy đồi; đường biên cao nhất, lằn...
  • sống (mái nhà), dầm nóc,
  • dãy núi chôn vùi,
  • rìa, gờ có lỗ thoát,
  • mào dưới thái dương,
  • đường chéo, đường chéo,
  • / ´ridʒ¸tail /, danh từ, ngói bò (ngói lợp đỉnh nóc một mái nhà nghiêng),
  • thanh rìa nóc mái, ván dọc ở nóc mái (để đỡ các nút ở xà mái nghiêng),
  • cuộn ở đỉnh, cuốn ở nóc, đầu cuốn ở nóc,
  • đường thang,
  • đỉnh sóng, ngọn sóng, đỉnh sóng,
  • gờ nếp lồi, đỉnh nếp lồi,
  • 1. đai núm bó 2. bó liên hợp khứu-hải mã,
  • Danh từ: gờ khe nứt, vật liệu nguồn gốc sông được trầm tích trong các đứt gãy, khe nứt hiện tại tạo thành luống hay gờ cao hơn mặt đất dạng tuyến hay hình sin
  • đỉnh chia nước,
  • nóc mái, sống mái nhà, ridge ( roof ridge ), sống (mái nhà)
  • sào nằm ngang ở đỉnh nóc một lều dài, ' rid™'poul, danh từ
  • đòn nóc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top