Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rosiness” Tìm theo Từ (608) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (608 Kết quả)

  • / ´rouzinis /, danh từ, màu hồng, sự hồng hào, (nghĩa bóng) sự lạc quan, sự yêu đời, sự tươi vui; tình trạng rất khích lệ; tình trạng rất có hy vọng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự thơm như hoa hồng; tình...
  • Danh từ: tính hay tò mò, tính thọc mạch,
  • / ´roupinis /, Danh từ: tính chất đặc quánh lại thành dây, sự kém về chất lượng, sức khoẻ.., Thực phẩm: độ quánh (bánh mì), độ nhờn,
  • / ´kouzinis /, số từ, sự ấm cúng, sự thoải mái,
  • / ´prouzinis /, danh từ, tính tầm thường, tính dung tục, tính chán ngắt (nói, viết...)
  • / ´ræʃnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính vội vàng, tính ẩu, tính liều, tính bừa bãi; tính cẩu thả, tính thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hastiness , hurriedness , precipitance...
  • / ´riskinis /, danh từ, tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm,
"
  • / ´rɔkinis /, Danh từ: tình trạng vững như đá, tình trạng cứng như đá, sự nhiều đá; tình trạng nhiều đá, sự lung lay; tình trạng không vững, Cơ khí...
  • / ´bouninis /,
  • / 'bizinis /, Danh từ: việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, teacher's business, công việc của giáo viên, quyền,...
  • / ´fɔksinis /, danh từ, tính xảo quyệt, tính láu cá, Từ đồng nghĩa: noun, artfulness , artifice , craft , craftiness , cunning , guile , slyness , wiliness
  • / ´poukinis /, danh từ, sự chật chội, nhỏ hẹp; tình trạng nhỏ hẹp, chật chội (nhà..), tính nhỏ mọn, tầm thường (của công việc),
  • / ´houlinis /, Danh từ: tính chất thiêng liêng, tính chất thần thánh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, his holiness,...
  • / ´gɔ:rinis /, danh từ, tình trạng vấy máu, tình trạng đẫm máu, (thơ ca) tình trạng đỏ như máu,
  • / ´nɔizinis /, Danh từ: sự ồn ào, sự om sòm, sự huyên náo, (nghĩa bóng) tính chất loè loẹt, tính chất sặc sỡ (màu sắc...); tính chất đao to búa lớn (văn), Toán...
  • / ´rʌstinis /, Kỹ thuật chung: sự gỉ,
  • Toán & tin: công việc; kinh doanh thương mại,
  • Danh từ: tính thích ngựa, tính mê đua ngựa, tính thích ăn mặc nói năng như dô kề,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top