Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shop” Tìm theo Từ (1.501) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.501 Kết quả)

  • / ´slɔp¸ʃɔp /, danh từ, cửa hàng bán quần áo may sẵn rẻ tiền,
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • / ʃɔp /, Danh từ: cửa hàng, cửa hiệu (như) store, phân xưởng; nơi sản xuất các thứ, nơi sửa chữa các thứ (nhất là trong từ ghép) (như) workshop, (thông tục) cơ sở, trường...
"
  • cái chặn trước kiểu guốc, thanh chặn trước kiểu guốc,
  • xưởng chế tạo máy móc, xưởng sửa chữa máy,
  • / ´tʃɔp¸tʃɔp /, Phó từ: (từ lóng) nhanh, Thán từ: nhanh lên!, Từ đồng nghĩa: noun, fast , lickety-split , promptly , quickly...
  • cửa hàng bánh mì,
  • phân xưởng nghiền,
  • gian lò đúc,
  • nhà đổi tiền,
  • cửa hàng trưng bày,
  • cửa hàng bán chip, cửa hàng bán vi mạch,
  • phân xưởng bảo dưỡng toa xe,
  • Danh từ: nhà ăn; hiệu ăn,
  • Danh từ: (đùa cợt) sở cảnh sát,
  • cửa hàng xa sỉ phẩm,
  • phân xưởng rèn, xưởng rèn,
  • phân xưởng rèn, phân xưởng rèn,
  • phân xưởng chế tạo, sản xuất,
  • cửa hàng thực phẩm và tạp phẩm, quầy tạp phẩm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top