Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shrewd” Tìm theo Từ (1.479) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.479 Kết quả)

  • Tính từ: khôn ngoan, sắc sảo, đau đớn, hiểm ác,
  • ren đai ốc, ren đinh vít, ren vít, ren vít,
"
  • Danh từ: (kỹ thuật) ren,
  • vít cắt ren, đỉnh ốc cắt ren,
  • ren vít gỗ,
  • neo vit, neo xoắn,
  • calip đo ren, calip đo ren vít, dưỡng định tâm, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, thước định tâm, thước đo ren,
  • biến dạng ren vít, profin ren vít,
  • dung sai ren vít,
  • máy cắt ren côn,
  • vít có ren tam giác,
  • vít ren cán, vít có ren cán,
  • ren vít tiêu chuẩn mỹ,
  • vít ren nhỏ,
  • ren vít gỗ lớn,
  • ren nhiều mối, vít nhiều đầu mối,
  • ren vít tự cắt,
  • vít tạo hình ren,
  • ren whitworth, ren tiêu chuẩn anh,
  • ren vít ngoài,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top