Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sill” Tìm theo Từ (1.734) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.734 Kết quả)

  • / ´silk¸mil /, danh từ, nhà máy tơ,
  • khối phù sa đắp,
  • Danh từ: Ác ý, ác tâm, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acrimony , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion...
  • / sil /, Danh từ: ngưỡng cửa (của cửa sổ, cửa ra vào), Ô tô: cái ngưỡng cửa, Xây dựng: ngạch cửa, đà móng, đà...
  • nền (đường) nửa đắp,
  • thực hiện hay hủy bỏ,
  • chấp hành hoặc hủy bỏ,
"
  • Thành Ngữ:, to fill the bill, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết
  • ngưỡng tiêu năng,
  • vỉa quặng xâm nhập,
  • dầm dọc sườn,
  • tấm che khe nối ngưỡng cửa,
  • tầm cắt, tầm chặt (khai thác gỗ),
  • trụ (bảo vệ) trên lò dọc,
  • tấm ngang dưới, tấm ngưỡng, thanh ngang dưới, tấm bậu cửa,
  • bậu cửa sổ, bậu cửa sổ,
  • ngưỡng cửa, ngưỡng cửa,
  • gạch xây bậu cửa,
  • tường tiêu năng (đập),
  • bệ móng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top