Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snipping” Tìm theo Từ (563) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (563 Kết quả)

  • Danh từ: mảnh vụn (cắt ra từ mảnh to hơn), sự cắt bằng kéo,
  • / ´skipiη /, Cơ khí & công trình: công thay đổi đột ngột (động cơ), Toán & tin: sự nhảy qua, Kỹ thuật chung: nhảy...
  • Tính từ: (thông tục) không được khoẻ, không được nhanh nhẹn, không được tỉnh táo.. như thường lệ, sự quay trượt, sự trượt,...
  • / ´nipiη /, tính từ, rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói),
  • Danh từ: sự bắn tỉa,
  • / ´ʃipiη /, Danh từ: tàu thuyền (nói chung; của một nước, ở một hải cảng), việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy, thương thuyền; hàng hải, Xây dựng:...
"
  • hãng đại lý tàu biển, văn phòng vận tải biển,
  • đại lý thuyền vụ, người đại lý chuyên chở, người đại lý giao nhận hàng xuất nhập khẩu, người đại lý tàu biển, người nhận chở quá cảnh,
  • / 'ʃɔpiɳ /, Danh từ: sự đi mua hàng; các hàng hoá đã mua, Kinh tế: việc đi mua hàng ở các cửa hiệu, việc mua sắm, Từ đồng...
  • Danh từ: sự cởi quần áo; bóc trần; lột trần, sự tháo gỡ, sự tước bỏ; tước đoạt (của cải, danh hiệu, chức vụ..), sự tẩy...
  • Danh từ: sự làm thành bậc; thành nấc, sự chia thành từng bước, sự đắp bậc thang, sự chuyển cấp, sự thay đổi bậc, sự đào...
  • / ´swɔpiη /, Toán & tin: sự hoán đổi, Kỹ thuật chung: hoán đổi, sự hoán vị, sự trao đổi, logical swapping, sự hoán vị logic, buffer swapping, sự...
  • [ˈtʃɪpɪŋ]=====sự (đập) vỡ, sự bạt mép, sự đánh sạch, sự trầy xước sơn, sự bạt rìa xờm, sự đẽo gọt, bột đá, đập, làm vụn, sự đẽo, sự đúc,...
  • / ´slæpiη /, tính từ, rất nhanh; rất to, rất tốt, vạm vỡ, nở nang, a slapping pace, bước đi rất nhanh, a slapping meal, bữa ăn thịnh soạn, a slapping great girl, một cô gái nở nang
  • / ´sniftiη /, Kỹ thuật chung: sự hút không khí,
  • / ´wipiη /, Danh từ: trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất, mũi khâu vắt, sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi xơ), Xây dựng: sự trục (bằng...
  • chỉ thị bốc hàng, giấy báo bốc hàng,
  • / ´klipiη /, Danh từ: sự cắt, sự xén, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, Tính từ: sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, Cơ...
  • / ´gripiη /, Tính từ: hấp dẫn, thú vị, Cơ khí & công trình: sự cặp chặt, Kỹ thuật chung: sự kẹp, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top