Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn statuary” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • / ´stætjuəri /, Tính từ: (thuộc) tượng; để làm tượng, Danh từ: sự nhiều tượng, statuary marble, cẩm thạch để tạc tượng, nhà nặn tượng, a...
  • đá cẩm thạch làm tượng,
  • (thuộc) chiều cao,tầm vóc,
"
  • / 'stænəri /, Danh từ: mỏ thiếc, khu khai thác mỏ thiếc, Hóa học & vật liệu: mỏ thiếc,
  • nghệ thuật nặn tượng,
  • / ´stætjutəri /, Tính từ: (thuộc) luật; do luật pháp quy định, được ấn định theo luật, được làm theo luật, được yêu cầu theo luật, one's statutory rights, những quyền của...
  • bre / 'stætʃə(r) /, name / 'stætʃə(r) /, Danh từ: vóc người (tầm cao tự nhiên của thân thể), (nghĩa bóng) sự tiến triển; mức phát triển; tầm cỡ, Y học:...
  • giấy phép hợp pháp,
  • tài khoản theo điều lệ, theo quy định,
  • di sản pháp định,
  • thông báo pháp định,
  • các quyền pháp định, quyền pháp định,
  • quyền hưởng hoa lợi theo luật định,
  • sự biểu quyết chế định,
  • sự cấp kinh phí theo điều lệ, theo quy định,
  • vốn pháp định,
  • tiền bồi thường luật định, tiền bồi thường pháp định,
  • thệ chứng chế định, tờ khai chế định,
  • cổ tức pháp định,
  • vốn luật định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top