Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sympathize” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • / ˈsɪmpəˌθaɪz /, Nội động từ: có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai), thông cảm; đồng tình, ủng hộ, i've had a similar unhappy experience myself, tôi thông cảm với anh; bản thân...
"
  • như sympathize, Hình Thái Từ:,
  • / ´simpə¸θaizə /, Danh từ: người có cảm tình, người thông cảm; người đồng tình (với người khác),
  • như sympathizer,
  • 1. tính dễ ám thị 2. (sự) thông cảm,
  • 1. (thuộc) giao cảm 2. thần kinh giao cảm,
  • Danh từ: Y học: sympathin,
  • viêm màng não giao cảm,
  • đám rối thần kinh giao cảm,
  • samí mắt giao cảm,
  • hạch thần kinh giao cảm,
  • Idioms: to be quick to sympathize, dễ thông cảm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top