Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tray” Tìm theo Từ (724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (724 Kết quả)

  • / trei /, Danh từ: cái khay, cái mâm (dùng để bưng hoặc đựng đồ vật, nhất là thức ăn), ngăn hòm; ngăn (trong vali), bàn xeo giấy, khung xeo giấy; khay tài liệu (dùng để đựng...
"
  • / ´æʃ¸trei /, danh từ, (như) ash-pot, (kỹ thuật) (như) ash-box,
  • khay đỡ bình, khay đựng ắc quy,
  • máng cáp, giá cáp,
  • Danh từ: khay hứng nước nhỏ giọt,
  • sàng sấy,
  • thùng đựng dăm bào,
  • khay lạnh (đựng thực phẩm),
  • khay màu,
  • khay thức ăn,
  • đĩa cột cất phân đoạn,
  • mâm máy, mâm xoay,
  • khay quả đậu,
  • đĩa tháp chưng cất,
  • đĩa hình sóng,
  • khay nhận,
  • như snuff-dish,
  • tấm đáy (cửa buồng tắm gương sen),
  • bàn xeo giấy, khay đựng giấy, khay giấy, khung xeo giấy,
  • khay (đựng hàng) bảo quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top