Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn vermicular” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / və:´mikjulə /, Tính từ: (giải phẫu) hình giun, (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu mọt, vermicular appendix, ruột thừa
  • / və:´sikjulə /, tính từ, có hình thức thơ, bằng thơ,
  • mạch giun .,
  • thạch anh dạng vân,
  • / və´nækjulə /, Tính từ: bản xứ, mẹ đẻ (ngôn ngữ), viết bằng tiếng mẹ đẻ, viết bằng tiếng địa phương, Địa phương (bệnh tật, tên cây...), Danh...
"
  • / və:´mikjulit /, Tính từ: (động vật học); (kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn, bị sâu, bị mọt (đục thành đường), (nghĩa bóng) quỷ quyệt, Ngoại...
  • cơn đau ruột thừa,
  • Tính từ: cuốn, cuộn, xoáy,
  • / ve´sikjulə /, Tính từ: (giải phẫu); (sinh vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi, (y học) có mụn nước; có chỗ phồng, có chỗ giộp, (địa lý,địa chất) có...
  • / vi'hikjulə /, tính từ, (thuộc) xe cộ; dành cho xe cộ, gồm có xe cộ, the road is closed to vehicular traffic, con đường cấm xe cộ qua lại, vehicular access, lối ra vào dành cho xe cộ
  • máy liên lạc vô tuyến di động,
  • màng bọc,
  • viêm giác mạc mụn nước,
  • rì rào phế nang,
  • tai nạn xe cộ,
  • sự giao thông xe cộ,
  • ran nổ,
  • rì rào phế nang,
  • cầu cho xe chạy, cầu dùng cho xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top